Đồng (-chelat, org.binding.) | 2.625 – 3.375 mg/kg |
Mangan (-chelat, org.binding.) | 4.593,75 – 5.906,25 mg/kg |
Kẽm (-chelat, org.binding.) | 4.593,75 – 5.906,25 mg/kg |
Selenium (-chelat, org.binding.) | 43,75 – 56,25 mg/kg |
Iodine (-chelat, org.binding.) | 175 – 225 mg/kg |
Các chất khác: Chất chống oxy hóa, thảo dược đặc biệt, chất nhũ hóa, Methyl doner. |