Theo cập nhật mới nhất ngày 11/06/2025, thị trường chăn nuôi tương đối ổn định. Giá gà trắng miền Bắc duy trì mức cao 25.000đ/kg, trong khi vịt thịt tiếp tục giữ đỉnh, tạo nhiều lợi thế cho người nuôi. Heo hơi không biến động lớn, giá trứng ổn định.
Nội dung chính
Giá heo hơi hôm nay
Vùng miền | Heo công ty (VNĐ/kg) | Heo dân (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Miền Bắc | 67.500 – 69.000 | 67.000 – 69.000 |
Miền Trung | 67.000 – 69.000 | 67.000 – 74.000 |
Miền Nam | 70.000 – 74.500 | 71.000 – 73.000 |
Trung Quốc (TB) | – | 51.400 |
Thái Lan (TB) | – | 70.800 |
Heo giống
Vùng miền | Công ty (VNĐ/con) | Hộ dân (xách tai) |
---|---|---|
Miền Bắc | 2.450.000 – 2.950.000 | 2.200.000 – 2.500.000 (6–7kg) |
Miền Nam | 2.400.000 – 2.900.000 | 2.100.000 – 2.400.000 (7–9kg) |
Giá gà, vịt và trứng
Gà trắng (VNĐ/kg)
Miền Bắc: 22.000 – 25.000
Miền Nam: 30.000 – 32.000
Gà nuôi 100–105 ngày
Miền Bắc: 52.000 – 55.000
Miền Nam: 48.000 – 61.000
Gà Dabaco (Miền Bắc): 54.000 – 55.000
Vịt thịt (VNĐ/kg)
Miền Bắc: 39.000 – 43.000 (đỉnh giá cao nhất hiện tại)
Miền Nam: 38.000 – 41.000
Trứng gà Mix05 (≥ 21.3kg)
Toàn quốc: 1.600đ/quả
Giá giống gia cầm
Giống vật nuôi | Miền Bắc | Miền Nam |
---|---|---|
Gà trắng bán ngoài | 14.000 | 13.000 – 16.000 |
Gà ăn cám công ty | 9.000 – 10.000 | 11.000 |
Vịt Super | 16.000 – 17.000 | – |
Vịt Grimaud | – | 14.500 |
Nhận định thị trường
Gà trắng miền Bắc giữ giá tốt, có thể tiếp tục duy trì trong ngắn hạn.
Vịt thịt đạt giá đỉnh, cơ hội lớn để bán ra nhanh, tối ưu lợi nhuận.
Heo hơi ổn định, hỗ trợ duy trì kế hoạch sản xuất.
Giá giống và trứng không biến động, thuận lợi cho tái đàn đầu vụ mới.