Nội dung chính
1. GIÁ HEO HƠI VÀ HEO GIỐNG
➤ Heo hơi (VNĐ/kg):
Vùng miền | Heo công ty | Heo dân |
---|---|---|
Bắc | 58.000–63.000 | 58.000–61.000 |
Trung | 58.000–62.000 | 59.000–63.000 |
Nam | 61.000–67.000 | 60.000–66.000 |
➡️ Miền Nam tiếp tục giữ mức giá cao nhất cả nước.
➤ Heo giống (VNĐ/con):
Miền Bắc: 2.500.000 – 2.900.000
Miền Nam: 2.400.000 – 2.900.000
Heo dân (xách tai 6–9kg):
Bắc: 2.200.000 – 2.500.000
Nam: 2.100.000 – 2.400.000
2. GIÁ GÀ, VỊT VÀ TRỨNG
➤ Giá gà thịt (VNĐ/kg):
Miền | Gà trắng | Gà nuôi 100–105 ngày | Gà Dabaco |
---|---|---|---|
Bắc | 21.000–24.500 | 53.000–56.000 | 54.000–55.000 |
Nam | 33.000–34.000 | 56.000–62.000 | – |
💡 Gà thịt miền Nam vẫn duy trì ở mức cao, vượt trội so với miền Bắc.
➤ Giá vịt thịt:
Miền Bắc: 37.000 – 38.000 VNĐ/kg
Miền Nam: 47.000 – 53.000 VNĐ/kg (Tăng mạnh so với hôm trước)
➤ Giá trứng gà (VNĐ/quả):
Miền Bắc (Mix05 ≥21.3kg): 2.600
Miền Nam (Mix05 ≥21.5kg): 2.100
3. GIÁ GÀ & VỊT GIỐNG
Miền | Gà trắng bán ngoài | Gà ăn cám công ty | Vịt Super | Vịt Grimaud |
---|---|---|---|---|
Bắc | 12.000–15.500 | 12.000–14.000 | 14.500–16.000 | – |
Nam | 13.000–16.000 | 11.000 | – | 21.500 |
📌 Ghi nhận: Vịt giống Grimaud miền Nam tiếp tục giữ giá cao.
👉 Lưu ý: Giá tham khảo, có thể chênh lệch theo vùng và từng thời điểm.