Nội dung chính
I. Giá heo hơi (VNĐ/kg)
Khu vực | Công ty | Hộ dân |
---|---|---|
Miền Bắc | 66.000–67.000 ⬇️ | 66.000–69.000 |
Miền Trung | 66.000–69.000 | 64.000–69.000 ⬇️ |
Miền Nam | 67.000–71.000 | 67.000–72.500 |
Tham khảo:
Trung Quốc: 52.500
Thái Lan: 68.400
II. Giá heo giống (VNĐ/con)
Khu vực | Công ty | Heo dân (xách tai) |
---|---|---|
Miền Bắc | 2.550.000 – 2.950.000 | 2.200.000 – 2.500.000 (6–7kg) |
Miền Nam | 2.400.000 – 2.900.000 | 2.100.000 – 2.400.000 (7–9kg) |
III. Giá gà – vịt – trứng
Gà thịt (VNĐ/kg)
Miền | Gà trắng | Gà 100–105 ngày | Gà Dabaco |
---|---|---|---|
Bắc | 24.500–28.000 | 52.000–55.000 | 54.000–55.000 |
Nam | 27.000–29.000 | 51.000–60.000 | – |
Vịt thịt (VNĐ/kg)
Bắc: 45.000 – 46.000 🔴
Nam: 39.000 – 41.000
Giá trứng gà (Mix05, VNĐ/quả)
Bắc: 2.150
Nam: 1.950
IV. Giá gà & vịt giống (VNĐ/con)
Khu vực | Gà trắng bán ngoài | Gà ăn cám công ty | Vịt Super | Vịt Grimaud |
---|---|---|---|---|
Miền Bắc | 12.000 | 9.000–10.000 | 15.000–19.000 | – |
Miền Nam | 13.000–16.000 | 11.000 | – | 18.500 ⬆️ |
📌 GreenVet – Chuyên cung cấp con giống, thuốc thú y toàn quốc