Ngày 20/06/2025, giá các mặt hàng chăn nuôi tiếp tục có diễn biến tích cực. Trong đó, trứng gà Mix05 miền Bắc tăng cao nhất từ đầu tháng, trong khi gà trắng miền Nam – Bắc giữ mặt bằng giá tốt.
Nội dung chính
1. Giá heo hơi và heo giống
Vùng miền | Heo công ty (VNĐ/kg) | Heo dân (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Miền Bắc | 67.500 – 69.000 | 67.000 – 69.000 |
Miền Trung | 67.000 – 69.000 | 67.000 – 72.000 |
Miền Nam | 70.000 – 74.000 | 69.000 – 74.000 |
Trung Quốc | – | 52.500 |
Thái Lan | – | 68.400 |
Giá heo giống
Vùng miền | Công ty (VNĐ/con) | Hộ dân (xách tai) |
---|---|---|
Miền Bắc | 2.950.000 | 2.200.000 – 2.500.000 (6–7kg) |
Miền Nam | 2.400.000 – 2.900.000 | 2.100.000 – 2.400.000 (7–9kg) |
2. Giá gà, vịt thịt & trứng
Gà trắng (VNĐ/kg)
Miền | Giá |
---|---|
Miền Bắc | 25.000 – 29.000 |
Miền Nam | 25.000 – 27.000 |
Gà nuôi 100–105 ngày
Miền | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|
Miền Bắc | 52.000 – 55.000 |
Miền Nam | 52.000 – 61.000 |
Gà Dabaco
Miền Bắc: 54.000 – 55.000
Miền Nam: Không cập nhật
Giá vịt thịt (VNĐ/kg)
Miền Bắc: 45.000 – 47.000
Miền Nam: 38.000 – 41.000
Giá trứng gà Mix05 (VNĐ/quả)
Miền | Trọng lượng | Giá |
---|---|---|
Miền Bắc | ≥21.3kg | 1.950 |
Miền Nam | ≥21.5kg | 1.600 |
3. Giá giống gà và vịt
Loại giống | Miền Bắc | Miền Nam |
---|---|---|
Gà trắng bán ngoài | 12.000 | 13.000 – 16.000 |
Gà trắng ăn cám công ty | 9.000 – 10.000 | 11.000 |
Vịt Super | 15.000 – 19.000 | – |
Vịt Grimaud | – | 16.500 |
📌 Tư vấn giống – thuốc thú y – sản phẩm hỗ trợ sinh sản, tăng trọng?
Inbox GreenVet để được hỗ trợ ngay!